Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày nay không chỉ giúp trả lời câu hỏi mà còn hỗ trợ chúng ta tổ chức thông tin một cách trực quan thông qua bảng và biểu đồ. ChatGPT, một trong những công cụ AI phổ biến, có thể tạo bảng dữ liệu nhanh chóng chỉ với vài câu lệnh đơn giản. Cùng Fahasa tìm hiểu 10 câu lệnh (prompt) vẽ bảng, biểu đồ cực dễ trên ChatGPT ngay nhé.
10 câu lệnh vẽ bảng, biểu đồ trên ChatGPT đơn giản
1. Vẽ bảng so sánh
Câu lệnh: “Tạo bảng so sánh giữa [đối tượng 1] và [đối tượng 2], liệt kê ưu điểm và nhược điểm của từng bên.”
Ví dụ: “Tạo bảng so sánh giữa làm việc từ xa và làm việc tại văn phòng, liệt kê ưu điểm và nhược điểm của từng bên.”
2. Bảng thống kê dữ liệu
Câu lệnh: “Lập bảng thống kê [loại dữ liệu] của [danh sách đối tượng] trong [thời gian/xuất xứ cụ thể nếu có].”
Ví dụ: “Lập bảng thống kê dân số của 5 quốc gia đông dân nhất thế giới năm 2024.”
3. Biểu đồ cột (Bar chart)
Câu lệnh: “Vẽ biểu đồ cột thể hiện [chỉ số cần đo] theo [các nhóm hoặc mốc thời gian]. Cung cấp số liệu cụ thể.”
Ví dụ: “Vẽ biểu đồ cột thể hiện doanh thu theo từng quý của công ty ABC trong năm 2023. Doanh thu Q1 là 120 tỷ, Q2 là 155 tỷ, Q3 là 134 tỷ và Q4 là 170 tỷ.”
4. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu lệnh: “Vẽ biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm của [các thành phần] trong [tổng thể hoặc bối cảnh cụ thể].”
Ví dụ: “Vẽ biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sử dụng mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram, Twitter) tại Việt Nam năm 2024.”
5. Biểu đồ đường (Line chart)
Câu lệnh: “Vẽ biểu đồ đường thể hiện xu hướng [chỉ số] từ [mốc thời gian bắt đầu] đến [mốc thời gian kết thúc].”
Ví dụ: “Vẽ biểu đồ đường cho thấy xu hướng giá vàng từ năm 2020 đến 2024.”
6. Bảng kế hoạch/lịch trình
Câu lệnh: “Lập bảng kế hoạch [nội dung cần lên kế hoạch], chia theo [mốc thời gian: ngày/tuần/tháng] và [các yếu tố liên quan như công việc, môn học,…].”
Ví dụ: “Lập bảng kế hoạch học tập cho kỳ thi đại học của học sinh khối A1 trong 3 tháng, chia theo tuần và môn học.”
7. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Prompt:
“Vẽ biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa [biến số 1] và [biến số 2] trong [đối tượng hoặc tập dữ liệu cụ thể].”
Ví dụ:
“Vẽ biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa số giờ học mỗi ngày và điểm số trung bình của học sinh lớp 12.”
8. Bảng to-do list
Câu lệnh: “Tạo bảng danh sách việc cần làm trong [thời gian: ngày/tuần], chia theo [khung giờ/thời điểm trong ngày].”
Ví dụ: “Tạo bảng danh sách việc cần làm trong ngày theo từng khung giờ.”
9. Bảng chi phí / ngân sách
Câu lệnh: “Lập bảng chi tiêu cá nhân trong [khoảng thời gian], chia theo các hạng mục như [liệt kê các danh mục chi phí].”
Ví dụ: “Lập bảng chi tiêu cá nhân trong 1 tháng, chia theo các mục như ăn uống, đi lại, giải trí, tiết kiệm…”
10. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)
Câu lệnh: “Vẽ biểu đồ nhiệt thể hiện [mức độ/giá trị] theo [trục thời gian hoặc không gian], ví dụ như [giờ/ngày hoặc địa điểm].”
Ví dụ: “Vẽ biểu đồ nhiệt thể hiện mức độ truy cập website theo giờ trong ngày và ngày trong tuần.”